Danh từ ghép là từ được ghép bởi hai từ con. Ví dụ BOYFRIEND là ghép bởi BOY và FRIEND. Với danh từ ghép, trọng âm luôn ở từ con đầu tiên.
Junk-food = thức ăn vặt (bim bim, khoai tây chiên…)
Food-poisoning = ngộ độc thực phẩm
A pedestrian-crossing = vạch sang đường
An identity-card = chính minh thư, giấy tờ tùy thân
Weather-forecast = bản tin dự báo thời tiết
An alarm-clock = đồng hồ báo thức
A burglar-alarm = chuông chống trộm
Heart-attack = bệnh tim
Mother-tongue = ngôn ngữ mẹ đẻ
Sound-barrier = vật cách âm
Blood-pressure = huyết áp
Death-penalty = án tử hình
Contact-lens = kính áp tròng
Arms-race = cuộc chạy đua vũ trang
Driving-licence = bằng lái xe
A rolling-pin = cây lăn nhào bột
A book-token = phiếu đổi sách
Hay-fever = sốt mùa hè
Assembly-line = dây chuyền lắp ráp
Human-rights = nhân quyền